Đọc nhanh: 土俗 (thổ tục). Ý nghĩa là: phong tục địa phương; tập tục địa phương, thô tục (nói năng, cử chỉ), thổ tục. Ví dụ : - 土俗淳朴 phong tục địa phương chất phác quê mùa.. - 土俗的语言 ngôn ngữ thô tục
Ý nghĩa của 土俗 khi là Danh từ
✪ phong tục địa phương; tập tục địa phương
当地的习俗
- 土俗 淳朴
- phong tục địa phương chất phác quê mùa.
✪ thô tục (nói năng, cử chỉ)
粗俗不雅
- 土俗 的 语言
- ngôn ngữ thô tục
✪ thổ tục
地方的风俗习惯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土俗
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 留恋 故土
- không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 祭拜 土地 是 传统习俗
- Cúng Thổ địa là phong tục truyền thống.
- 土俗 淳朴
- phong tục địa phương chất phác quê mùa.
- 土俗 的 语言
- ngôn ngữ thô tục
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
土›