俄罗斯轮盘 èluósī lún pán

Từ hán việt: 【nga la tư luân bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俄罗斯轮盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga la tư luân bàn). Ý nghĩa là: Cò quay Nga. Ví dụ : - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俄罗斯轮盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俄罗斯轮盘 khi là Danh từ

Cò quay Nga

Russian roulette

Ví dụ:
  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄罗斯轮盘

  • - zhè shì 罗盘 luópán

    - Đây là một chiếc la bàn.

  • - 我们 wǒmen gāng cóng 罗切斯特 luóqiēsītè bān lái

    - Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester

  • - shì 里基 lǐjī zài 罗彻斯特 luóchèsītè de 女友 nǚyǒu ma

    - Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 埃文斯 āiwénsī 罗斯 luósī zhī jiā

    - Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.

  • - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • - 俄罗斯 éluósī 现在 xiànzài 几点 jǐdiǎn

    - Bây giờ là mấy giờ ở Nga?

  • - zài xué 俄罗斯语 éluósīyǔ

    - Tôi đang học tiếng Nga.

  • - 我们 wǒmen shì 俄罗斯 éluósī rén

    - Chúng tôi là người Nga.

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - 讲师 jiǎngshī 正在 zhèngzài jiǎng 俄罗斯 éluósī 文学 wénxué

    - Giảng viên đang giảng về văn học Nga.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • - 古巴 gǔbā lái le 俄罗斯 éluósī rén

    - Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.

  • - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • - 俄罗斯 éluósī de 幅员 fúyuán 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.

  • - 俄罗斯 éluósī 总统 zǒngtǒng 发表 fābiǎo le 声明 shēngmíng

    - Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.

  • - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • - 那里 nàlǐ shì 俄罗斯 éluósī rén de 避税 bìshuì gǎng

    - Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.

  • - 俄罗斯队 éluósīduì 提出 tíchū 正式 zhèngshì 抗议 kàngyì 反对 fǎnduì 美国队 měiguóduì de 战术 zhànshù

    - Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俄罗斯轮盘

Hình ảnh minh họa cho từ 俄罗斯轮盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄罗斯轮盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao