Hán tự: 侵
Đọc nhanh: 侵 (xâm). Ý nghĩa là: xâm nhập, gần; giáp, họ Xâm. Ví dụ : - 敌军侵城战况激烈。 Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.. - 寒气侵体令她颤抖。 Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.. - 侵晨他就出门了。 Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.
Ý nghĩa của 侵 khi là Động từ
✪ xâm nhập
侵入
- 敌军 侵城 战况 激烈
- Quân địch xâm nhập thành phố, tình hình chiến đấu gay go.
- 寒气 侵体 令 她 颤抖
- Khí lạnh xâm nhập cơ thể khiến cô ấy run rẩy.
Ý nghĩa của 侵 khi là Giới từ
✪ gần; giáp
接近 (天明)
- 侵晨 他 就 出门 了
- Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.
- 侵曙 我们 才 休息
- Khi gần sáng chúng tôi mới nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 侵 khi là Danh từ
✪ họ Xâm
姓
- 侵姓 家族 历史悠久
- Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.
- 侵姓 男士 笑容 亲切
- Người đàn ông họ Xâm cười thân thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 敌军 侵犯 边境
- Quân địch xâm phạm biên giới.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 防止 害虫 侵害 农作物
- phòng chống sâu bệnh làm hại hoa màu.
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 侵吞 公产
- tham ô của công
- 侵吞公款
- ngầm chiếm đoạt công quỹ.
- 侵吞 别国 领土
- Thôn tính lãnh thổ nước khác.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 把 枪口 瞄准 侵略者
- ngắm súng đúng quân xâm lược.
- 侵曙 我们 才 休息
- Khi gần sáng chúng tôi mới nghỉ ngơi.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 侵姓 家族 历史悠久
- Gia tộc họ Xâm có lịch sử lâu đời.
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 他们 侵犯 了 我们 的 专利权
- Họ đã vi phạm quyền độc quyền của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侵›