使用说明书 shǐyòng shuōmíngshū

Từ hán việt: 【sứ dụng thuyết minh thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "使用说明书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 使

Đọc nhanh: 使 (sứ dụng thuyết minh thư). Ý nghĩa là: Sách hướng dẫn sử dụng. Ví dụ : - 使, ? Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

Từ vựng: Video Cassette Màu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 使用说明书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 使用说明书 khi là Danh từ

Sách hướng dẫn sử dụng

Ví dụ:
  • - 人家 rénjiā 不看 bùkàn 使用 shǐyòng 说明书 shuōmíngshū yòu yǒu shén 办法 bànfǎ ne

    - Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使用说明书

  • - 还有 háiyǒu 凯迪拉克 kǎidílākè de 说明书 shuōmíngshū

    - Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.

  • - qǐng àn 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò 设备 shèbèi

    - Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.

  • - 蚊子 wénzi 拒绝 jùjué gěi 写下 xiěxià 使用 shǐyòng 说明 shuōmíng

    - Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.

  • - yòng 实例 shílì 说明 shuōmíng

    - dùng ví dụ thực tế để thuyết minh.

  • - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • - 使节 shǐjié 用节 yòngjié lái 证明 zhèngmíng 身份 shēnfèn

    - Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.

  • - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • - 这部 zhèbù shū 上卷 shàngjuǎn de 插画 chāhuà 说明 shuōmíng 印错 yìncuò le zài 下卷 xiàjuàn 附白 fùbái 订正 dìngzhèng

    - chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 说唱 shuōchàng 使用 shǐyòng 唱诗班 chàngshībān

    - Tôi thực sự thích khi một bài hát rap sử dụng một dàn hợp xướng.

  • - 请照 qǐngzhào 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò

    - Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.

  • - 保管 bǎoguǎn de rén 使用 shǐyòng de rén yǒu 明确 míngquè de 交接 jiāojiē 制度 zhìdù

    - người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.

  • - běn 公司 gōngsī 备有 bèiyǒu 产品 chǎnpǐn 说明书 shuōmíngshū 函索 hánsuǒ

    - Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.

  • - 商品 shāngpǐn 用法 yòngfǎ kàn 说明书 shuōmíngshū

    - Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.

  • - 产品 chǎnpǐn 说明书 shuōmíngshū

    - Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

  • - 请参阅 qǐngcānyuè 产品 chǎnpǐn 说明书 shuōmíngshū

    - Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.

  • - qǐng 仔细阅读 zǐxìyuèdú 说明书 shuōmíngshū

    - Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.

  • - 说话 shuōhuà shí 使用 shǐyòng de shì 主动 zhǔdòng 语态 yǔtài

    - Anh ấy đang sử dụng một giọng nói chủ động.

  • - 人家 rénjiā 不看 bùkàn 使用 shǐyòng 说明书 shuōmíngshū yòu yǒu shén 办法 bànfǎ ne

    - Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?

  • - 服药 fúyào 前先 qiánxiān kàn 说明书 shuōmíngshū

    - Đọc hướng dẫn trước khi uống thuốc.

  • - 明天 míngtiān 我们 wǒmen xiǎng 使用 shǐyòng 你们 nǐmen 体育场 tǐyùchǎng 可以 kěyǐ ma

    - ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 使用说明书

Hình ảnh minh họa cho từ 使用说明书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使用说明书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 使

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao