Hán tự: 伺
Đọc nhanh: 伺 (tứ.tí.tý). Ý nghĩa là: quan sát; thăm dò; chờ đợi. Ví dụ : - 伺察敌人动向。 Quan sát hướng đi của địch.. - 伺探周围情况。 Thăm dò tình hình xung quanh.. - 耐心伺候时机。 Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
Ý nghĩa của 伺 khi là Động từ
✪ quan sát; thăm dò; chờ đợi
观察; 守候
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺
- 伺察 敌人 动向
- Quan sát hướng đi của địch.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 伺探 周围 情况
- Thăm dò tình hình xung quanh.
- 细心 伺奉 长辈
- Cẩn thận chăm sóc người lớn tuổi.
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
- 用心 伺候 病人
- Chăm sóc bệnh nhân một cách chu đáo.
- 伺奉 老人 很 用心
- Phục vụ người già rất cẩn thận.
- 她 在 伺候 病人
- Cô ấy đang chăm sóc bệnh nhân.
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 他 伺候 老人
- Anh ấy chăm sóc người già.
- 她 伺候 孩子 们
- Cô ấy chăm sóc bọn trẻ.
- 觑 伺
- canh giữ.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伺›