观衅伺隙 guān xìn sìxì

Từ hán việt: 【quan hấn tứ khích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "观衅伺隙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quan hấn tứ khích). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để tìm ra điểm yếu của đối thủ, (văn học) tìm kiếm các lỗ hổng và quan sát các khoảng trống (thành ngữ), để tìm gót chân của Achilles.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 观衅伺隙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 观衅伺隙 khi là Thành ngữ

(nghĩa bóng) để tìm ra điểm yếu của đối thủ

fig. to search out one's opponent's weak points

(văn học) tìm kiếm các lỗ hổng và quan sát các khoảng trống (thành ngữ)

lit. to look for holes, and observe gaps (idiom)

để tìm gót chân của Achilles

to look for the Achilles' heel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观衅伺隙

  • - 家族 jiāzú 观念 guānniàn 淡化 dànhuà le

    - Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.

  • - 观摩演出 guānmóyǎnchū

    - xem biểu diễn học tập lẫn nhau

  • - 观摩教学 guānmójiāoxué

    - quan sát giảng dạy.

  • - 奶奶 nǎinai qǐng le 一个 yígè 观音像 guānyīnxiàng

    - Bà thỉnh một tượng Quan Âm.

  • - 填塞 tiánsāi 洞隙 dòngxì

    - lấp đầy lổ hở.

  • - 遇事 yùshì yào 达观 dáguān xiē 不要 búyào 愁坏 chóuhuài le 身体 shēntǐ

    - gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.

  • - 乐观 lèguān 情绪 qíngxù

    - tâm tư vui vẻ.

  • - shì 乐观 lèguān pài

    - Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.

  • - zài 会上 huìshàng míng 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.

  • - 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - khen ngợi vô cùng.

  • - 壮观 zhuàngguān de 景色 jǐngsè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.

  • - 此项 cǐxiàng xīn 技术 jìshù de 精准 jīngzhǔn 令人 lìngrén 叹为观止 tànwéiguānzhǐ

    - Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.

  • - de 表演 biǎoyǎn 惊艳 jīngyàn le 观众 guānzhòng

    - Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.

  • - 喜欢 xǐhuan 观看 guānkàn 戏剧 xìjù

    - Tôi thích xem kịch.

  • - 斐然 fěirán 可观 kěguān

    - vô cùng nổi bật; nổi bật hẳn.

  • - 生性 shēngxìng 达观 dáguān

    - tính cách lạc quan; tính cách bao dung.

  • - 这出 zhèchū 激发 jīfā le 观众 guānzhòng de 爱国心 àiguóxīn

    - Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.

  • - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 观衅伺隙

Hình ảnh minh họa cho từ 观衅伺隙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观衅伺隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: , , Tứ
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSMR (人尸一口)
    • Bảng mã:U+4F3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìn
    • Âm hán việt: Hấn
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HTFQ (竹廿火手)
    • Bảng mã:U+8845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khích
    • Nét bút:フ丨丨ノ丶丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLFHF (弓中火竹火)
    • Bảng mã:U+9699
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa