Hán tự: 伢
Đọc nhanh: 伢 (nha). Ý nghĩa là: trẻ con; trẻ em. Ví dụ : - 这伢眼睛特别明亮。 Đứa trẻ này mắt rất sáng.. - 小伢正在快乐玩耍。 Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.. - 那个伢儿喜欢吃糖果。 Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.
Ý nghĩa của 伢 khi là Danh từ
✪ trẻ con; trẻ em
小孩儿
- 这 伢 眼睛 特别 明亮
- Đứa trẻ này mắt rất sáng.
- 小 伢 正在 快乐 玩耍
- Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.
- 那个 伢儿 喜欢 吃 糖果
- Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.
- 小 伢儿 哭 了 因为 摔倒 了
- Đứa trẻ khóc vì bị ngã.
- 伢儿 的 衣服 弄脏了
- Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伢
- 伢儿 的 衣服 弄脏了
- Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.
- 小 伢儿 哭 了 因为 摔倒 了
- Đứa trẻ khóc vì bị ngã.
- 这 伢 眼睛 特别 明亮
- Đứa trẻ này mắt rất sáng.
- 那个 伢儿 喜欢 吃 糖果
- Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.
- 小 伢 正在 快乐 玩耍
- Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伢›