伢崽 yá zǎi

Từ hán việt: 【nha tể】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伢崽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nha tể). Ý nghĩa là: (phương ngữ) con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伢崽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伢崽 khi là Danh từ

(phương ngữ) con

(dialect) child

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伢崽

  • - 海豚 hǎitún zǎi zài 海里 hǎilǐ yóu

    - Những con cá heo con bơi lội dưới biển.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小兔 xiǎotù zǎi hěn 可爱 kěài

    - Con thỏ con rất đáng yêu.

  • - 伢儿 yáér de 衣服 yīfú 弄脏了 nòngzāngle

    - Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.

  • - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • - xiǎo 伢儿 yáér le 因为 yīnwèi 摔倒 shuāidǎo le

    - Đứa trẻ khóc vì bị ngã.

  • - 母猪 mǔzhū xià le 一窝 yīwō zǎi

    - Con lợn nái đã sinh được một đàn con.

  • - jiù xiàng xiàng 海豹 hǎibào de 幼崽 yòuzǎi

    - Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi

  • - māo zǎi hěn 活泼 huópo

    - Mèo con rất năng động.

  • - de zǎi hěn 聪明 cōngming

    - Con của anh ấy rất thông minh.

  • - shì 我家 wǒjiā 唯一 wéiyī de zǎi

    - Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.

  • - zhè 眼睛 yǎnjing 特别 tèbié 明亮 míngliàng

    - Đứa trẻ này mắt rất sáng.

  • - 那个 nàgè 伢儿 yáér 喜欢 xǐhuan chī 糖果 tángguǒ

    - Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.

  • - xiǎo 正在 zhèngzài 快乐 kuàilè 玩耍 wánshuǎ

    - Đứa nhỏ đang vui vẻ chơi đùa.

  • - 他家 tājiā de zǎi hěn 可爱 kěài

    - Thằng cu của nhà anh ấy rất dễ thương.

  • - 两个 liǎnggè zǎi dōu 工作 gōngzuò le

    - Cả hai đứa con của anh ấy đều có việc làm.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伢崽

Hình ảnh minh họa cho từ 伢崽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伢崽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMVH (人一女竹)
    • Bảng mã:U+4F22
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Zǎi
    • Âm hán việt: Tải , Tể
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UWP (山田心)
    • Bảng mã:U+5D3D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình