Đọc nhanh: 传输媒界 (truyền thâu môi giới). Ý nghĩa là: phương thức vận chuyển.
Ý nghĩa của 传输媒界 khi là Danh từ
✪ phương thức vận chuyển
transport method
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输媒界
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 媒体 很快 传播 了 消息
- Truyền thông nhanh chóng lan truyền tin tức.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 赢 了 世界 输于 你
- Thắng cả thế giới nhưng thất bại trước em.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传输媒界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传输媒界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
媒›
界›
输›