Đọc nhanh: 从来没有 (tòng lai một hữu). Ý nghĩa là: chưa bao giờ, chưa từng. Ví dụ : - 我从来没有这么认真过 Tôi chưa bao giờ nghiêm túc hơn trong cuộc sống của mình.. - 从来没有一件防弹衣 Chưa bao giờ có áo giáp
Ý nghĩa của 从来没有 khi là Phó từ
✪ chưa bao giờ
have never
- 我 从来 没有 这么 认真 过
- Tôi chưa bao giờ nghiêm túc hơn trong cuộc sống của mình.
✪ chưa từng
never before
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从来没有
- 老师 从来 没有 按时 上课
- Thầy giáo chưa từng lên lớp đúng giờ.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 司机 没有 来得及 刹车
- Tài xế không kịp phanh xe.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 我 从来 没 去过 北京
- Tôi trước giờ chưa từng đến Bắc Kinh.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 没有 工人 的 劳动 , 资本家 就 无从 取得 利润
- không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
- 他 去 市场 , 跳来跳去 也 没有 买到 他 满意 的 衣服
- Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích
- 从前 , 山上 没有 路
- Ngày xưa, trên núi không có đường.
- 我 跟 他 从来 没有 过 接触
- Tôi chưa từng tiếp xúc với anh ta.
- 学校 大门 从来 没粉 过
- Cổng trường học chưa được quét vôi.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 我 从来 没有 对 我 老婆 不 忠
- Tôi chưa bao giờ lừa dối vợ.
- 我 从来 没有 爱过 你
- Trước giờ tôi chưa từng yêu anh.
- 我 从来 没有 见 过 他
- Tôi trước giờ chưa từng gặp anh ấy.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 她 的 心跳 从来 没有 停止 过
- Cô ấy chưa bao giờ ngừng đập.
- 我 从来 没有 与 不同 频道 的 人 根本 无 交流 和 交往
- Tôi trước nay không có qua lại hay nói chuyện cùng những người không cùng tần số.
- 我 从来 没有 这么 认真 过
- Tôi chưa bao giờ nghiêm túc hơn trong cuộc sống của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从来没有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从来没有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
有›
来›
没›