亮牌子 liàng páizi

Từ hán việt: 【lượng bài tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亮牌子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lượng bài tử). Ý nghĩa là: khoe mác; le mác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亮牌子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亮牌子 khi là Động từ

khoe mác; le mác

亮出牌子, 比喻说出名字、表明身份等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮牌子

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - de 鞋子 xiézi 光亮 guāngliàng 如新 rúxīn

    - Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.

  • - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • - 这个 zhègè 牌子 páizi 很潮 hěncháo

    - Thương hiệu này rất thời thượng.

  • - 做个 zuògè 漂亮 piàoliàng de 旋子 xuánzi

    - Làm một cái mâm đẹp.

  • - 盒子 hézi de 外面 wàimiàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Mặt ngoài của hộp rất đẹp.

  • - bái 兔子 tùzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Thỏ trắng thật xinh.

  • - 这排 zhèpái 椅子 yǐzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hàng ghế này đẹp quá.

  • - 玻璃 bōlí 桌子 zhuōzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái bàn kính rất đẹp.

  • - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • - zài 今年 jīnnián 奥运会 àoyùnhuì 女子 nǚzǐ 马拉松赛 mǎlāsōngsài pǎo zhōng 赢得 yíngde 金牌 jīnpái

    - Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.

  • - zhè 扇子 shànzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái quạt này rất đẹp.

  • - yǒu 一把 yībǎ 漂亮 piàoliàng de 扇子 shànzi

    - Tôi có một chiếc quạt đẹp.

  • - 工人 gōngrén 焊接 hànjiē de 牌子 páizi 十分 shífēn 牢固 láogù

    - Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.

  • - 白地 báidì 黑子 hēizi de 木牌 mùpái

    - Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.

  • - 孩子 háizi men 打扮 dǎbàn 漂漂亮亮 piāopiàoliàngliàng de

    - Ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.

  • - 光亮 guāngliàng de 窗子 chuāngzi

    - cửa sổ sáng choang.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi de 下摆 xiàbǎi wén 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Váy này có đường vân ở phần dưới rất đẹp.

  • - 这些 zhèxiē 栗子 lìzi shì 鲜亮 xiānliàng de 红褐色 hónghèsè

    - Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.

  • - yòng guò 这个 zhègè 牌子 páizi de 面膜 miànmó ma

    - Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亮牌子

Hình ảnh minh họa cho từ 亮牌子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮牌子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao