Đọc nhanh: 亮牌子 (lượng bài tử). Ý nghĩa là: khoe mác; le mác.
Ý nghĩa của 亮牌子 khi là Động từ
✪ khoe mác; le mác
亮出牌子, 比喻说出名字、表明身份等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮牌子
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 这排 椅子 很漂亮
- Hàng ghế này đẹp quá.
- 玻璃 桌子 很漂亮
- Cái bàn kính rất đẹp.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 这 把 扇子 很漂亮
- Cái quạt này rất đẹp.
- 我 有 一把 漂亮 的 扇子
- Tôi có một chiếc quạt đẹp.
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 孩子 们 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.
- 光亮 的 窗子
- cửa sổ sáng choang.
- 这 条 裙子 的 下摆 纹 很漂亮
- Váy này có đường vân ở phần dưới rất đẹp.
- 这些 栗子 是 鲜亮 的 红褐色
- Những quả hạt dẻ này có màu nâu đỏ tươi sáng.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮牌子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮牌子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
子›
牌›