Đọc nhanh: 打开天窗说亮话 (đả khai thiên song thuyết lượng thoại). Ý nghĩa là: nói trắng ra; nói toạc móng heo; nói thẳng ra.
Ý nghĩa của 打开天窗说亮话 khi là Thành ngữ
✪ nói trắng ra; nói toạc móng heo; nói thẳng ra
比喻毫无隐瞒地公开说出来也说打开窗子说亮话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打开天窗说亮话
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 他 每天 都 打扮 得 漂漂亮亮 的
- Mỗi ngày cô ấy đều trang điểm rất xinh đẹp.
- 他们 今天 打 了 一个 漂亮仗
- Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 妈妈 每天 都 打扮 得 很漂亮
- Mỗi ngày mẹ tôi đều trang điểm rất xinh đẹp.
- 说 亮话 吧 , 我 不能 帮 你 这个 忙
- nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
- 大家 都还没 说话 , 他 先 开腔 了
- mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.
- 打开天窗说亮话
- mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打开天窗说亮话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打开天窗说亮话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
天›
开›
打›
窗›
话›
说›