Hán tự: 亚
Đọc nhanh: 亚 (á). Ý nghĩa là: hơi kém; thua kém, thứ hai; kém một bậc; á; cận, gốc (trong gốc a-xít hoặc trong hợp chất thiếu một nguyên tử hy-đrô hay một nguyên tử ô-xy). Ví dụ : - 他的技术不亚于你。 Kỹ thuật của anh ấy không thua kém bạn.. - 这方面他不亚于人。 Ở mặt này anh ấy không thua kém ai.. - 他获得了此次比赛亚军。 Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
Ý nghĩa của 亚 khi là Tính từ
✪ hơi kém; thua kém
较差
- 他 的 技术 不亚于 你
- Kỹ thuật của anh ấy không thua kém bạn.
- 这方面 他 不亚于 人
- Ở mặt này anh ấy không thua kém ai.
✪ thứ hai; kém một bậc; á; cận
次一等
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
✪ gốc (trong gốc a-xít hoặc trong hợp chất thiếu một nguyên tử hy-đrô hay một nguyên tử ô-xy)
原子价较低的;酸根或化合物中少含一个氢原子或氧原子的
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
Ý nghĩa của 亚 khi là Danh từ
✪ Châu Á
指亚洲
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›