Đọc nhanh: 亚的斯亚贝巴 (á đích tư á bối ba). Ý nghĩa là: A-đít A-bê-ba; Addis Ababa (thủ đô Ê-ti-ô-pi-a).
Ý nghĩa của 亚的斯亚贝巴 khi là Danh từ
✪ A-đít A-bê-ba; Addis Ababa (thủ đô Ê-ti-ô-pi-a)
埃塞俄比亚的首都和最大的城市,位于中部高出海平面2,440多米 (8,000多英尺) 的高原上1936年被意大利占领,成为意大利东非的首府,1941年被盟军收复并归还于埃塞俄 比亚政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚的斯亚贝巴
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚的斯亚贝巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚的斯亚贝巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
巴›
斯›
的›
贝›