Hán tự: 井
井 là gì?: 井 (tỉnh). Ý nghĩa là: giếng; giếng nước, giếng; hầm; lò; (hình dạng giống như giếng), quê; cụm dân cư. Ví dụ : - 村里有口古老的井。 Trong làng có một cái giếng cổ.. - 这井已经多年不用。 Cái giếng này đã nhiều năm không dùng.. - 此处有个井状大坑。 Ở đây có một hố lớn hình giếng.
Ý nghĩa của 井 khi là Danh từ
✪ giếng; giếng nước
从地面往下凿成的能取水的深洞,洞壁多砌上砖石
- 村里 有口 古老 的 井
- Trong làng có một cái giếng cổ.
- 这井 已经 多年 不用
- Cái giếng này đã nhiều năm không dùng.
✪ giếng; hầm; lò; (hình dạng giống như giếng)
形状象井的
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 那里 有 一个 非常 大 的 井
- Ở đó có một cái hầm rất lớn.
✪ quê; cụm dân cư
乡里或人口聚居的地方
- 这里 曾 是 繁华 市井
- Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
✪ sao Tỉnh
二十八宿之一
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
✪ họ Tỉnh
姓
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 这位 女士 姓井
- Người phụ nữ này họ Tỉnh.
Ý nghĩa của 井 khi là Tính từ
✪ ngay ngắn; ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề
形容整齐
- 桌面 摆 得 井井有条
- Bàn được sắp xếp gọn gàng.
- 房间 布置 井井有序
- Phòng được bố trí ngăn nắp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 这 井台 很 耐用
- Bệ giếng này dùng bền.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 自流井
- giếng tự chảy
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 那儿 有 一眼 井
- Ở đó có một cái giếng.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 把 井口 垒 高点
- xây miệng giếng cao lên một chút.
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 土法 打井
- phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›