Đọc nhanh: 乍猛的 (sạ mãnh đích). Ý nghĩa là: đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; đột ngột. Ví dụ : - 他乍猛的问我,倒想不起来了。 anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
Ý nghĩa của 乍猛的 khi là Tính từ
✪ đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; đột ngột
突然;猛然
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乍猛的
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 勇猛果敢 的 战士
- chiến sĩ quả cảm
- 他 用 尺子 猛击 我 的 头部
- Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.
- 虎豹 都 是 凶猛 的 野兽
- Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.
- 枭 将 ( 勇猛 的 将领 )
- dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).
- 他 的 情绪 变得 凶猛
- Cảm xúc của anh ấy trở nên mạnh mẽ.
- 球队 的 攻击 非常 凶猛
- Đội bóng có lối tấn công rất mạnh.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 我们 的 炮艇 逼近 敌舰 , 猛烈 开火
- pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 敌人 的 炮火 很 猛
- Bom đạn của quân địch rất ác liệt.
- 真正 的 猛男 , 敢于 直面 惨淡 的 人生
- Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乍猛的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乍猛的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乍›
猛›
的›