Đọc nhanh: 久治 (cửu trị). Ý nghĩa là: Hạt Jigzhi hoặc Jiuzhi (tiếng Tây Tạng: gcig sgril rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải (trước đây thuộc Tứ Xuyên). Ví dụ : - 治疗了很长时间,但没有治好,就是久治不愈。 Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
✪ Hạt Jigzhi hoặc Jiuzhi (tiếng Tây Tạng: gcig sgril rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Thanh Hải (trước đây thuộc Tứ Xuyên)
Jigzhi or Jiuzhi county (Tibetan: gcig sgril rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒluòzhōu], Qinghai (formerly in Sichuan)
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久治
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 久治
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 久治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
治›