Đọc nhanh: 久阔 (cửu khoát). Ý nghĩa là: một khoảng thời gian dài xa cách.
Ý nghĩa của 久阔 khi là Danh từ
✪ một khoảng thời gian dài xa cách
a long period of separation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久阔
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 应该 不会 有 永久性 损伤
- Chúng ta đang nói về thiệt hại vĩnh viễn ở đây.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 久阔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 久阔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
阔›