Đọc nhanh: 中秋节 (trung thu tiết). Ý nghĩa là: Tết Trung thu. Ví dụ : - 今天是中秋节,是吗? Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?. - 越南人怎么过中秋节? Người Việt đón Tết Trung thu ra sao?. - 你们是怎么过中秋节? Các bạn đón Tết Trung thu như thế nào?
Ý nghĩa của 中秋节 khi là Danh từ
✪ Tết Trung thu
民俗于是日全家团聚,吃月饼赏月。
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
- 越南人 怎么 过 中秋节 ?
- Người Việt đón Tết Trung thu ra sao?
- 你们 是 怎么 过 中秋节 ?
- Các bạn đón Tết Trung thu như thế nào?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中秋节
- 农历 八月 十五 是 中秋节
- Ngày 15 tháng 8 âm lịch là Tết Trung thu.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 月 到 中秋 分外 明
- trăng rằm tháng tám sáng vằng vặc.
- 过 了 中秋 , 树叶 逐渐 枯黄
- qua mùa thu, lá cây từ từ khô vàng.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 画面 中 的 细节 很 迷人
- Các chi tiết trong hình ảnh rất cuốn hút.
- 小说 中 的 细节 很 生动
- Các tình tiết trong tiểu thuyết rất sinh động.
- 每逢 中秋 , 我 妈妈 会 做 月饼
- Mỗi dịp trung thu, mẹ tôi sẽ làm bánh trung thu.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 北京 一年 中 最好 的 季节 要数 秋天 了
- Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 越南人 怎么 过 中秋节 ?
- Người Việt đón Tết Trung thu ra sao?
- 你们 是 怎么 过 中秋节 ?
- Các bạn đón Tết Trung thu như thế nào?
- 作为 一个 传统节日 , 中国 每年 都 要 庆祝 中秋节
- Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中秋节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中秋节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
秋›
节›