Đọc nhanh: 中宣部 (trung tuyên bộ). Ý nghĩa là: Ban tuyên giáo trung ương (của đảng cộng sản Trung Quốc), Ban Tuyên giáo Trung ương, viết tắt cho 中國共產黨中央委員會宣傳部 | 中国共产党中央委员会宣传部.
Ý nghĩa của 中宣部 khi là Danh từ
✪ Ban tuyên giáo trung ương (của đảng cộng sản Trung Quốc)
Central Propaganda Department (of the Chinese communist party)
✪ Ban Tuyên giáo Trung ương
Central Propaganda Section
✪ viết tắt cho 中國共產黨中央委員會宣傳部 | 中国共产党中央委员会宣传部
abbr. for 中國共產黨中央委員會宣傳部|中国共产党中央委员会宣传部 [Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中宣部
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 尾部 为 直角 中空 状
- Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 自卑 是 成长 过程 中 的 一部分
- Tự ti là một phần của sự trưởng thành.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中宣部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中宣部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
宣›
部›