Đọc nhanh: 中国教育和科研计算机网 (trung quốc giáo dục hoà khoa nghiên kế toán cơ võng). Ý nghĩa là: Mạng lưới nghiên cứu và giáo dục Trung Quốc (CERNET), viết tắt cho 中國教育網 | 中国教育网.
Ý nghĩa của 中国教育和科研计算机网 khi là Danh từ
✪ Mạng lưới nghiên cứu và giáo dục Trung Quốc (CERNET)
China Education and Research Network (CERNET)
✪ viết tắt cho 中國教育網 | 中国教育网
abbr. to 中國教育網|中国教育网 [Zhōng guó Jiào yù Wǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国教育和科研计算机网
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 科研 计划
- kế hoạch nghiên cứu khoa học.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 随着 教育 的 发展 , 受 教育 机会 越来越 多
- Cùng với sự phát triển của giáo dục, cơ hội học tập ngày càng nhiều.
- 科技 对 教育 有 影响
- Công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国教育和科研计算机网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国教育和科研计算机网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
和›
国›
教›
机›
研›
科›
算›
网›
育›
计›