Đọc nhanh: 婴儿猝死综合症 (anh nhi thốt tử tống hợp chứng). Ý nghĩa là: cái chết tồi tệ, hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).
Ý nghĩa của 婴儿猝死综合症 khi là Danh từ
✪ cái chết tồi tệ
crib death
✪ hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)
sudden infant death syndrome (SIDS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿猝死综合症
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 这儿 很 安静 , 适合 学习
- Ở đây rất yên tĩnh, thích hợp để học tập.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 这 婴儿 胸前 淌 满 了 口水
- Ngực em bé toàn là nước miếng.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 婴儿 耳聪 灵敏
- Trẻ sơ sinh tai thính nhạy bén.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿猝死综合症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿猝死综合症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
合›
婴›
死›
猝›
症›
综›