翻滚口不良 fāngǔn kǒu bùliáng

Từ hán việt: 【phiên cổn khẩu bất lương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻滚口不良" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên cổn khẩu bất lương). Ý nghĩa là: lộn cổ giày không đạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻滚口不良 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻滚口不良 khi là Danh từ

lộn cổ giày không đạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻滚口不良

  • - 不要 búyào pèng 伤口 shāngkǒu

    - Bạn đừng chạm vào vết thương.

  • - 口惠而实不至 kǒuhuìérshíbùzhì

    - chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.

  • - 这小 zhèxiǎo 伤口 shāngkǒu 不至于 bùzhìyú 落疤 luòbā

    - Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.

  • - 启口 qǐkǒu 说句话 shuōjùhuà

    - Anh ta không mở miệng nói câu nào.

  • - 口口声声 kǒukoushēngshēng shuō 知道 zhīdào

    - anh ấy luôn miệng nói không biết.

  • - 口试 kǒushì 不及格 bùjígé

    - Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.

  • - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • - 酸奶 suānnǎi yǒu 不同 bùtóng de 口味 kǒuwèi

    - Sữa chua có các vị khác nhau.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 人口数量 rénkǒushùliàng 不断 bùduàn 滋增 zīzēng

    - Số lượng dân số không ngừng tăng.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - khen không ngớt lời.

  • - 骂不还口 màbùhuánkǒu

    - bị chửi cũng không cãi lại

  • - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • - 夜间 yèjiān 翻覆 fānfù 成眠 chéngmián

    - suốt đêm trằn trọc không ngủ.

  • - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • - 这件 zhèjiàn 事原 shìyuán shì 亲口答应 qīnkǒudāyìng de 如今 rújīn què 翻悔 fānhuǐ 不认账 bùrènzhàng le

    - việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.

  • - 过去 guòqù 沙碱 shājiǎn 为害 wéihài de 荒原 huāngyuán 变成 biànchéng le 稻浪 dàolàng 翻滚 fāngǔn de 良田 liángtián

    - cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn.

  • - 所有 suǒyǒu 猫咪 māomī dōu 喜欢 xǐhuan zài 地上 dìshàng 翻滚 fāngǔn de māo 例外 lìwài

    - Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.

  • - 衣袖 yīxiù 翻飞 fānfēi 一颗 yīkē 小石头 xiǎoshítou 好巧 hǎoqiǎo 不巧 bùqiǎo 滚落 gǔnluò dào yǐn 挽脚 wǎnjiǎo biān

    - Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻滚口不良

Hình ảnh minh họa cho từ 翻滚口不良

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻滚口不良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao