Đọc nhanh: 翻滚口不良 (phiên cổn khẩu bất lương). Ý nghĩa là: lộn cổ giày không đạt.
Ý nghĩa của 翻滚口不良 khi là Danh từ
✪ lộn cổ giày không đạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻滚口不良
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 赞不绝口
- khen không ngớt lời.
- 骂不还口
- bị chửi cũng không cãi lại
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 过去 沙碱 为害 的 荒原 , 变成 了 稻浪 翻滚 的 良田
- cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn.
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻滚口不良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻滚口不良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
口›
滚›
翻›
良›