Đọc nhanh: 不支 (bất chi). Ý nghĩa là: chống đỡ hết nổi; không thể chèo chống tiếp được nữa. Ví dụ : - 体力不支 thể lực không đủ. - 因为体力不支,他在这次登山比赛中落后了。 Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
Ý nghĩa của 不支 khi là Động từ
✪ chống đỡ hết nổi; không thể chèo chống tiếp được nữa
支持不住;不能支撑下去
- 体力不支
- thể lực không đủ
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不支
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 累 得 支持不住 了
- Mệt không thể chịu đựng nổi.
- 这支 笔用 不了 了
- Cây bút này không dùng được nữa.
- 我们 必须 使 承包者 遵照 他们 的 预算 办事 ( 不许 超支 )
- Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 她 终于 支撑 不住 了
- Cô ấy cuối cùng không thể chống đỡ.
- 柱子 倾歪 支撑 不住
- Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.
- 我 的 余额 不 足够 支付
- Số dư của tôi không đủ để thanh toán.
- 削减 不必要 的 开支
- cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.
- 刨除 不必要 的 开支
- Loại bỏ chi tiêu không cần thiết.
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 你 不要 随便 支使 他人
- Bạn đừng tùy tiện điều khiển người khác.
- 体力不支
- thể lực không đủ
- 我 买 这 支笔 , 不好 用 , 真冤
- Tôi mua cái bút này chả dùng được, thật vô ích.
- 支离 错乱 , 不成 文理
- rời rạc lộn xộn, không thành mạch văn.
- 我 忍不住 常哼 那支 难听 的 果冻 广告歌
- Tôi không thể kiềm chế được việc hát mãi bài quảng cáo mứt này nghe rất khó chịu.
- 公司 业务 有 不同 分支
- Kinh doanh của công ty có các chi nhánh khác nhau.
- 一个 人 支应 不 开
- một người ứng phó không nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不支
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不支 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
支›