Đọc nhanh: 不可兑换的公司债券 (bất khả đoái hoán đích công ti trái khoán). Ý nghĩa là: Perpetuity Dòng tiền đều vô hạn.
Ý nghĩa của 不可兑换的公司债券 khi là Từ điển
✪ Perpetuity Dòng tiền đều vô hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可兑换的公司债券
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 他 对 公司 里 的 事 不管不顾
- Cô ấy không quan tâm đến việc của công ty.
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 这家 公司 的 声誉 很 不错
- Danh tiếng của công ty này rất tốt.
- 我 对 公司 的 情况 不 清楚
- Tớ vẫn chưa rõ về tình hình ở công ty.
- 公司 里 有 不少 这样 的 俊
- Trong công ty có rất nhiều người tài giỏi như vậy.
- 这 不利于 公司 的 整体 形象
- Điều này không có lợi cho hình tượng tổng thể của công ty.
- 公司 的 销售额 样子 很 不错
- Doanh thu của công ty trông có vẻ rất khả quan.
- 公司 现在 的 模样 和 以前 不同
- Công ty hiện tại trông khác hẳn so với trước đây.
- 我们 公司 的 实力 在 不断 增强
- Sức mạnh của công ty chúng tôi đang liên tục được tăng cường.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 写文章 , 可长可短 , 没有 划一不二 的 公式
- viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
- 公司 绝不 愿 将 自己 的 信誉 孤注一掷
- Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.
- 由于 过剩 的 人力 这一 体制 使 公司 处境 不利
- Do sự dư thừa nhân lực, hệ thống này khiến cho công ty gặp khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可兑换的公司债券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可兑换的公司债券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
债›
兑›
公›
券›
可›
司›
换›
的›