Đọc nhanh: 最高限价 (tối cao hạn giá). Ý nghĩa là: Price ceiling Giá trần.
Ý nghĩa của 最高限价 khi là Danh từ
✪ Price ceiling Giá trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高限价
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 开价 太高
- hét giá cao.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 这 价格 未免 有点 高
- Giá này có phần hơi cao.
- 煤炭 价格 最近 上涨 了
- Giá than đá gần đây đã tăng lên.
- 这块 玉佩 价值 高
- Miếng ngọc bội này có giá trị cao.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 高价 出售
- bán giá cao
- 高价 收买
- mua với giá cao.
- 高价 商品
- hàng giá cao
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 最高 限度
- Mức độ cao nhất.
- 出价 最高 的 就是 得主
- Sau đó, giá thầu cao nhất sẽ nhận được nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最高限价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最高限价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
最›
限›
高›