Đọc nhanh: 可转换公司债券 (khả chuyển hoán công ti trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu chuyển đổi; Convertible Bond; CB.
Ý nghĩa của 可转换公司债券 khi là Danh từ
✪ Trái phiếu chuyển đổi; Convertible Bond; CB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可转换公司债券
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 公司 派 人 讨债 去 了
- Công ty đã cử người đi đòi nợ.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 公司 不 认可 这种 做法
- Công ty không đồng ý với cách làm này.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 这个 公司 越来越 重视 环保 , 采取 了 许多 可 持续 发展 的 措施
- Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.
- 员工 可以 享受 公司 的 福利
- Nhân viên có thể hưởng các phúc lợi của công ty.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可转换公司债券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可转换公司债券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
公›
券›
可›
司›
换›
转›