• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin: Zhài
  • Âm hán việt: Trái
  • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻责
  • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
  • Bảng mã:U+503A
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 债

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 债 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trái). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: nợ nần. Chi tiết hơn...

Trái

Từ điển phổ thông

  • nợ nần

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nợ

- Vay nợ