Đọc nhanh: 掠夺性定价 (lược đoạt tính định giá). Ý nghĩa là: Predatory pricing Định giá ăn cướp (giá cắt cổ).
Ý nghĩa của 掠夺性定价 khi là Danh từ
✪ Predatory pricing Định giá ăn cướp (giá cắt cổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠夺性定价
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 我们 要 维持 价格 稳定
- Chúng ta phải duy trì giá cả ổn định.
- 降低 定价
- hạ giá quy định
- 合理 定价
- định giá hợp lý
- 定价 便宜
- giá quy định rẻ; ra giá rẻ.
- 当面 议定 价款
- ngã giá ngay tại chỗ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掠夺性定价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掠夺性定价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
夺›
定›
性›
掠›