Đọc nhanh: 造就 (tạo tựu). Ý nghĩa là: bồi dưỡng; đào tạo, thành tựu; trình độ, nung đúc. Ví dụ : - 造就人才 đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.. - 在技术上很有造就。 đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
Ý nghĩa của 造就 khi là Động từ
✪ bồi dưỡng; đào tạo
培养使有成就
- 造就人才
- đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.
✪ thành tựu; trình độ
造诣;成就 (多指青年人的)
- 在技术上 很 有 造就
- đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
✪ nung đúc
把金属加热熔化后倒入砂型或模子里, 冷却后凝固成为器物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造就
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 造就人才
- đào tạo nhân tài; bồi dưỡng nhân tài.
- 不堪造就
- Không thể đào tạo được.
- 在技术上 很 有 造就
- đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 这 本来 是 捏造 的 , 一对 证 , 就 露馅儿 了
- đây vốn là bịa đặt, đem đối chứng là lộ ra ngay.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造就
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造就 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm就›
造›