Đọc nhanh: 上街区 (thượng nhai khu). Ý nghĩa là: Quận Shangjie của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam.
✪ Quận Shangjie của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam
Shangjie District of Zhengzhou City 鄭州市|郑州市 [Zhèng zhōu Shi4], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上街区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 警察 哨 了 整个 街区
- Cảnh sát tuần tra toàn bộ khu phố.
- 他 喜欢 在 街上 转转
- Anh ấy thích đi dạo phố.
- 冬天 街上 很 冷淡
- Vào mùa đông, đường phố rất vắng vẻ.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 街面儿上 都 知道 他
- phố xá lân cận đều biết anh ta.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 街道 上 有 很多 商店
- Trên con đường có nhiều cửa hàng.
- 这 条 街上 商店 很旺
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 这 条 街上 有 好多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上街区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上街区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
区›
街›