Đọc nhanh: 俯冲 (phủ xung). Ý nghĩa là: lao xuống; bổ nhào (máy bay); cắm đầu. Ví dụ : - 俯冲轰炸 máy bay lao xuống ném bom.. - 老鹰从天空俯冲下来。 con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
Ý nghĩa của 俯冲 khi là Động từ
✪ lao xuống; bổ nhào (máy bay); cắm đầu
(飞机等) 以高速度和大角度向下飞
- 俯冲 轰炸
- máy bay lao xuống ném bom.
- 老鹰 从 天空 俯冲 下来
- con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯冲
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 事事 俯就
- việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 俯冲 轰炸
- máy bay lao xuống ném bom.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 老鹰 从 天空 俯冲 下来
- con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俯冲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯冲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俯›
冲›