Đọc nhanh: 冉冉上升 (nhiễm nhiễm thượng thăng). Ý nghĩa là: đi lên từ từ.
Ý nghĩa của 冉冉上升 khi là Từ điển
✪ đi lên từ từ
to ascend slowly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉上升
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
- 上升
- Lên cao.
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 失业率 在 不断 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 我 的 排名 上升 了
- Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.
- 冉冉升起
- từ từ xuất hiện
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冉冉上升
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冉冉上升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
冉›
升›