冉冉上升 rǎnrǎn shàngshēng

Từ hán việt: 【nhiễm nhiễm thượng thăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冉冉上升" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiễm nhiễm thượng thăng). Ý nghĩa là: đi lên từ từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冉冉上升 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 冉冉上升 khi là Từ điển

đi lên từ từ

to ascend slowly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉冉上升

  • - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.

  • - 正气 zhèngqì 上升 shàngshēng 邪气 xiéqì 下降 xiàjiàng

    - tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.

  • - 气温 qìwēn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ không khí lên cao.

  • - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • - 直线 zhíxiàn 上升 shàngshēng

    - lên thẳng.

  • - 飞机 fēijī 慢慢 mànmàn 升上去 shēngshǎngqù

    - Máy bay từ từ lên cao.

  • - 太阳 tàiyang 慢慢 mànmàn 上升 shàngshēng le

    - Mặt trời từ từ lên cao.

  • - 热气球 rèqìqiú 慢慢 mànmàn 上升 shàngshēng le

    - Khinh khí cầu từ từ bay lên.

  • - 山头 shāntóu 上升 shàngshēng 腾起 téngqǐ 白蒙蒙 báiméngméng de 雾气 wùqì

    - trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.

  • - 太阳 tàiyang 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - 太阳冉冉升起。

  • - 上升 shàngshēng

    - Lên cao.

  • - 冉冉 rǎnrǎn 云汉 yúnhàn

    - từ từ vào trời xanh

  • - 失业率 shīyèlǜ zài 不断 bùduàn 上升 shàngshēng

    - Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.

  • - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • - 烟雾 yānwù 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - Khói từ từ bốc lên.

  • - 近年来 jìnniánlái 失业率 shīyèlǜ 急剧 jíjù 上升 shàngshēng

    - Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.

  • - de 排名 páimíng 上升 shàngshēng le

    - Thứ hạng của tôi đã tăng lên rồi.

  • - 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - từ từ xuất hiện

  • - 月亮 yuèliang 冉冉上升 rǎnrǎnshàngshēng

    - Trăng lên từ từ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冉冉上升

Hình ảnh minh họa cho từ 冉冉上升

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冉冉上升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丨フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GB (土月)
    • Bảng mã:U+5189
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao