回升 huíshēng

Từ hán việt: 【hồi thăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回升" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi thăng). Ý nghĩa là: tăng trở lại; lên lại. Ví dụ : - sản lượng tăng trở lại. - vật giá lên lại. - nhiệt độ tăng lên

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回升 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回升 khi là Động từ

tăng trở lại; lên lại

下降后又往上升

Ví dụ:
  • - 产量 chǎnliàng 回升 huíshēng

    - sản lượng tăng trở lại

  • - 物价 wùjià 回升 huíshēng

    - vật giá lên lại

  • - 气温 qìwēn 回升 huíshēng

    - nhiệt độ tăng lên

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回升

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - cóng 澳大利亚 àodàlìyà 回来 huílai

    - Anh ấy trở về từ Châu Úc.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - 可能 kěnéng huí le 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu

    - Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - de 努力 nǔlì 肯定 kěndìng yǒu 回报 huíbào

    - Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.

  • - 妈妈 māma 回来 huílai liě

    - Mẹ trở về rồi.

  • - de 任务 rènwù hái méi 完成 wánchéng 为什么 wèishíme yào 急急巴巴 jíjíbābā jiào 回来 huílai

    - nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.

  • - 家兄 jiāxiōng 今天 jīntiān 回来 huílai le

    - Anh trai tôi hôm nay đã về.

  • - 贸易 màoyì 一般 yìbān zài 春天 chūntiān 回升 huíshēng

    - Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.

  • - 产量 chǎnliàng 回升 huíshēng

    - sản lượng tăng trở lại

  • - 物价 wùjià 回升 huíshēng

    - vật giá lên lại

  • - 经济 jīngjì 势头 shìtóu 凶猛 xiōngměng 回升 huíshēng

    - Kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ.

  • - 气温 qìwēn 回升 huíshēng

    - nhiệt độ tăng lên

  • - 市价 shìjià 已见 yǐjiàn 回升 huíshēng 仓促 cāngcù 处理 chǔlǐ diào 不足 bùzú 为取 wèiqǔ

    - Giá trị thị trường đã bắt đầu tăng trở lại, việc thanh lý ngay lập tức không đủ để lấy được lợi.

  • - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回升

Hình ảnh minh họa cho từ 回升

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao