Đọc nhanh: 回升 (hồi thăng). Ý nghĩa là: tăng trở lại; lên lại. Ví dụ : - 产量回升 sản lượng tăng trở lại. - 物价回升 vật giá lên lại. - 气温回升 nhiệt độ tăng lên
Ý nghĩa của 回升 khi là Động từ
✪ tăng trở lại; lên lại
下降后又往上升
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 物价 回升
- vật giá lên lại
- 气温 回升
- nhiệt độ tăng lên
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回升
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 物价 回升
- vật giá lên lại
- 经济 势头 凶猛 回升
- Kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ.
- 气温 回升
- nhiệt độ tăng lên
- 市价 已见 回升 , 仓促 处理 掉 , 不足 为取
- Giá trị thị trường đã bắt đầu tăng trở lại, việc thanh lý ngay lập tức không đủ để lấy được lợi.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回升
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
回›