Đọc nhanh: 上升趋势 (thượng thăng xu thế). Ý nghĩa là: một sự trỗi dậy, Một xu hướng đi lên.
Ý nghĩa của 上升趋势 khi là Thành ngữ
✪ một sự trỗi dậy
an upturn
✪ Một xu hướng đi lên
an upward trend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上升趋势
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 局势 趋于稳定
- tình hình có xu hướng ổn định.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 他 把握 了 市场 的 趋势
- Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 大势所趋
- chiều hướng phát triển.
- 国势 蒸蒸日上
- thực lực quốc gia ngày càng đi lên.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 这一 地区 房价 有 上涨 的 趋势
- Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上升趋势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上升趋势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
势›
升›
趋›