Đọc nhanh: 上个星期 (thượng cá tinh kì). Ý nghĩa là: tuần trước. Ví dụ : - 他上个星期生病了。 Tuần trước anh ấy đã bị ốm.. - 上个星期我去了北京。 Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 上个星期 khi là Danh từ
✪ tuần trước
在当前星期之前的一个星期
- 他 上个星期 生病 了
- Tuần trước anh ấy đã bị ốm.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上个星期
- 每个 包装 上 都 标有 保质期
- Mỗi bao bì đều có ghi hạn sử dụng.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 他 下个星期 被 释放
- Anh ấy sẽ được trả tự do vào tuần tới.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 每星期 我 必须 要 准备 五个 课件
- Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.
- 每个 星期 他 都 会练 本领
- Mỗi tuần anh ấy đều luyện kỹ năng.
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 这场 雨 持续 下 了 两个 星期
- Cơn mưa này đã kéo dài suốt hai tuần.
- 在 下个星期 的 试镜 上 胜出 加重 砝码
- Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.
- 今年春节 在 家乡 逗留 了 一个 星期
- tết năm nay được ở nhà một tuần lễ.
- 总统 上个星期 否决 了 减税 法案
- Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 这 几个 星期日 总 赶不上 好 天气
- mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.
- 这个 星期 我 上 夜班
- Tuần này tôi làm ca đêm.
- 他 上个星期 生病 了
- Tuần trước anh ấy đã bị ốm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上个星期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上个星期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
个›
星›
期›