Đọc nhanh: 上个 (thượng cá). Ý nghĩa là: Trước. Ví dụ : - 上个周末。 Cuối tuần trước.
Ý nghĩa của 上个 khi là Phó từ
✪ Trước
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上个
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 佛像 上 有 个 卍 字
- Trên tượng Phật có chữ Vạn.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 窗户 上 有 个 影儿
- Có một cái bóng trên cửa sổ.
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 碗 上 有 个 豁子
- chiếc bát có một lỗ thủng.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
个›