Đọc nhanh: 万事 (vạn sự). Ý nghĩa là: mọi việc; muôn việc; vạn sự; muôn sự. Ví dụ : - 万事大吉(一切事情都很圆满顺利) tất cả đều thuận lợi; may mắn.. - 万事亨通(一切事情都很顺利) mọi việc đều trôi chảy
Ý nghĩa của 万事 khi là Danh từ
✪ mọi việc; muôn việc; vạn sự; muôn sự
一切事情
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万事
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 这件 事 万万不能 拖延
- Việc này tuyệt đối không được trì hoãn.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 春天 来 了 , 万事万物 苏醒 了
- mùa xuân đang đến và vạn vật đều thức tỉnh.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 万事 胥备
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 您 公事 忙 , 千万 不要 劳步
- anh công việc bận rộn, không cần phải vất vả tới thăm đâu.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 这 事 千万别 嚷嚷 出去
- Chuyện này tuyệt đối đừng để lộ ra ngoài.
- 千万别 把 事情 喧嚷 出去 呀
- không nên làm cho sự việc ồn ào lên.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 这事千错 万错 , 全是 我 的 错
- Mọi sai lầm trong chuyện này đều do tôi
- 祝 你 学习 进步 , 万事如意 !
- Chúc bạn tiến bộ trong học tập, vạn sự như ý!
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 我们 祝 你 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn vạn sự như ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
事›