Hán tự: 丁
Đọc nhanh: 丁 (đinh.chênh.trành.tranh). Ý nghĩa là: con trai; tráng đinh; người trưởng thành (đàn ông), nhân khẩu; người, đinh (người làm nghề gì đó). Ví dụ : - 他是村里的丁。 Anh ấy là người đàn ông trong làng.. - 丁壮应保家卫国。 Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.. - 村里丁口不算多。 Dân số trong làng không nhiều.
Ý nghĩa của 丁 khi là Danh từ
✪ con trai; tráng đinh; người trưởng thành (đàn ông)
成年男子
- 他 是 村里 的 丁
- Anh ấy là người đàn ông trong làng.
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
✪ nhân khẩu; người
指人口
- 村里 丁口 不算 多
- Dân số trong làng không nhiều.
- 本镇 丁数 有所 减少
- Số dân trong làng không nhiều.
✪ đinh (người làm nghề gì đó)
称从事某些职业的人
- 他 是 个 园丁
- Anh ấy là một người làm vườn.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
✪ thái hạt lựu
(丁儿) 蔬菜、肉类等切成的小块
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 辣子 炒 鸡丁
- Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.
✪ đinh (ngôi thứ tư trong Thiên can)
天干的第四位
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 天干 第四号 是 丁
- Số thứ tư của Thiên Can là Đinh.
✪ họ Đinh
姓
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 我 同学 姓丁
- Bạn học cùng tôi họ Đinh.
Ý nghĩa của 丁 khi là Động từ
✪ gặp phải; vấp phải
遭逢;碰到
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›