Đọc nhanh: 一马当先 (nhất mã đương tiên). Ý nghĩa là: đầu tàu gương mẫu; xung trận ngựa lên trước. Ví dụ : - 一马当先,万马奔腾。 một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.. - 一马当先,万马奔腾 một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
Ý nghĩa của 一马当先 khi là Thành ngữ
✪ đầu tàu gương mẫu; xung trận ngựa lên trước
作战时策马冲锋在前形容领先;带头
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一马当先
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一马当先
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一马当先 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
先›
当›
马›
gương cho binh sĩ; xung phong đi đầu
Tranh Lên Trước
đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông pha đi đầu; đảm nhận vị trí quan trọng và khó khăn nhất
một chặng đường dài phía trướcdẫn đầu bởi một biên độ rộng
dám trở thành người đầu tiênđi tiên phong (thành ngữ)