Đọc nhanh: 一脉相传 (nhất mạch tướng truyền). Ý nghĩa là: cha truyền con nối; truyền từ đời này sang đời khác, dõi truyền.
Ý nghĩa của 一脉相传 khi là Thành ngữ
✪ cha truyền con nối; truyền từ đời này sang đời khác
由一个血统或一个派别传下来也说一脉相承
✪ dõi truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一脉相传
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 真相 一定 要 详
- Sự thật nhất định phải rõ.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 我们 一直 相互 帮助
- Chúng tôi luôn luôn giúp đỡ lẫn nhau.
- 您 的 心脏 将 和 贝司 一起 脉动
- Trái tim bạn sẽ đập rộn ràng với âm trầm
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一脉相传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一脉相传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
传›
相›
脉›