Đọc nhanh: 一肚子坏水 (nhất đỗ tử hoại thuỷ). Ý nghĩa là: chỉ người lòng dạ xấu xa; lắm mưu nhiều kế (nghĩa xấu). Ví dụ : - 除了一肚子坏水什么也不是。 Ngoài một bụng mưu hèn kế bẩn ra thì chẳng là cái gì cả.
Ý nghĩa của 一肚子坏水 khi là Thành ngữ
✪ chỉ người lòng dạ xấu xa; lắm mưu nhiều kế (nghĩa xấu)
形容人心眼很坏,坏主意多。
- 除了 一肚子 坏水 什么 也 不是
- Ngoài một bụng mưu hèn kế bẩn ra thì chẳng là cái gì cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一肚子坏水
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 走 了 一天 的 路 , 腿肚子 有点儿 酸溜溜 的
- đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.
- 我要 买 一块 牛 肚子
- Tôi muốn mua một miếng dạ dày bò.
- 桌子 上 还有 一杯 水
- Trên bàn còn một cốc nước.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 吃 了 不 干净 的 食物 容易 坏 肚子
- ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
- 桌子 上放 了 一个 水果盘
- Trên bàn có một khay trái cây.
- 看到 她 我 就 一肚子火
- Nhìn thấy cô ấy tôi lại vô cùng tức giận.
- 除了 一肚子 坏水 什么 也 不是
- Ngoài một bụng mưu hèn kế bẩn ra thì chẳng là cái gì cả.
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一肚子坏水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一肚子坏水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
坏›
子›
水›
肚›