Đọc nhanh: 一无所长 (nhất vô sở trưởng). Ý nghĩa là: không có bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào, không có bất kỳ trình độ nào.
Ý nghĩa của 一无所长 khi là Thành ngữ
✪ không có bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào
not having any special skill
✪ không có bất kỳ trình độ nào
without any qualifications
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一无所长
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 一无所获
- không thu được gì
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 这个 穷佬 一无所有
- Gã nghèo này chả có gì cả.
- 他 现在 一无所有 了
- Anh ấy bây giờ không còn gì cả.
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 这些 木棍 长短不一 , 无法 用 它们 在 搭建 木棚
- Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 再 杀 一个 奄奄一息 的 也 无所谓
- Tôi không nên gặp khó khăn khi giết một người sắp chết.
- 在 很多 时候 我 都 装得 一副 无所谓 的 样子
- Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 新学期 开学 前 , 我 一直 无所事事
- Trước khi bắt đầu học kỳ mới, tôi đã mãi không có việc gì để làm.
- 这里 长久以来 太平无事 , 所以 他们 就 看不出 危险 了
- Nơi này trước giờ thanh bình bởi vậy bọn họ sẽ không nhìn ra mối nguy hiểm.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 请 以 每 一位 董事 填列 一张 董事 愿任 同意书 董事长 无须 另 填列
- Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一无所长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一无所长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
所›
无›
长›
không đúng tý nào; cái gì cũng sai; tồi tệ
chí lớn nhưng tài mọn; lực bất tòng tâm; tay ngắn với chẳng được trời
ngồi không ăn bám; ăn trên ngồi trốc
Nhất Nghệ Tinh, Thành Thạo Một Nghề
thông minh tháo vát; khôn ngoan tài cán; thông minh năng nổ
không gì là không làm được; không gì không thể; toàn năng toàn diện
Thần thông quảng đại
(nghĩa bóng) chịu một trách nhiệm quan trọng trên vai của một người(văn học) đỡ bầu trời như một cây cột duy nhất (thành ngữ)
đa tài; đa tài đa nghệ; nhiều tài năngtài ba
bài tủ
văn võ song toàn; văn võ kiêm toàn
kiến giải cao siêu; có con mắt hơn người
toàn trí toàn năng; không gì không biết; có trí tuệ và tài năng toàn diện