Đọc nhanh: 一搭一唱 (nhất đáp nhất xướng). Ý nghĩa là: Kẻ xướng người ca. Ví dụ : - 他们两一搭一唱默契十足,让我们吃了一大惊 Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Ý nghĩa của 一搭一唱 khi là Thành ngữ
✪ Kẻ xướng người ca
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一搭一唱
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 她 痛痛快快 地唱 了 一曲
- Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 她 唱 完 这 首歌 , 继续 唱 另 一首
- Cô ấy kết thúc bài này và chuyển sang bài khác.
- 你 唱 一段 吧
- Ban hát một đoạn đi!
- 咱们 准备 搭伙 干 , 你 也 算 上 一把手
- chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 搭下 一班 汽车
- Đi chuyến ô tô sau.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 勾搭 一起 做 坏事
- cấu kết cùng làm chuyện xấu.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 半路上 遇见 几个 老朋友 , 正好 搭拌 一起 去
- giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
- 先是 领唱 的 一个 人唱 , 继而 全体 跟着 一起 唱
- một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.
- 一唱一和
- bên xướng bên hoạ
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 童男童女 们 一起 唱歌
- Trai tân gái tân cùng nhau hát ca.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一搭一唱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一搭一唱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
唱›
搭›