Đọc nhanh: 有一搭无一搭 (hữu nhất đáp vô nhất đáp). Ý nghĩa là: xem 有一 搭沒 一搭 | 有一 搭没 一搭.
Ý nghĩa của 有一搭无一搭 khi là Thành ngữ
✪ xem 有一 搭沒 一搭 | 有一 搭没 一搭
see 有一搭沒一搭|有一搭没一搭 [yǒu yī dā méi yī dā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有一搭无一搭
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 咱们 准备 搭伙 干 , 你 也 算 上 一把手
- chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 搭下 一班 汽车
- Đi chuyến ô tô sau.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 勾搭 一起 做 坏事
- cấu kết cùng làm chuyện xấu.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 半路上 遇见 几个 老朋友 , 正好 搭拌 一起 去
- giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 他 现在 一无所有 了
- Anh ấy bây giờ không còn gì cả.
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 没有 你 一切 都 会 变得 无比 无趣
- Mọi thứ xung quanh đây sẽ trở nên buồn tẻ vô cùng nếu không có anh.
- 这是 一个 证明 小华 无罪 的 有力 证据
- Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội
- 这些 木棍 长短不一 , 无法 用 它们 在 搭建 木棚
- Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有一搭无一搭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有一搭无一搭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
搭›
无›
有›