Đọc nhanh: 一家 (nhất gia). Ý nghĩa là: một nhà; một gia đình, một trường phái; một giáo phái. Ví dụ : - 一家人相亲相爱。 Cả nhà yêu thương nhau.. - 一家骨肉心连心。 Cả nhà đồng lòng với nhau.. - 我们就是一家人。 Chúng tôi chính là người một nhà.
Ý nghĩa của 一家 khi là Danh từ
✪ một nhà; một gia đình
一个家庭
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 我们 就是 一家人
- Chúng tôi chính là người một nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ một trường phái; một giáo phái
一个教派
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 她 在 学术 上 自成一家
- Cô ấy tự thành lập một trường phái trong học thuật.
- 这是 他们 的 一家之言
- Đây là quan điểm của trường phái của họ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一家
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
家›