Đọc nhanh: 一品锅 (nhất phẩm oa). Ý nghĩa là: cái lẩu, nồi hầm thịt.
Ý nghĩa của 一品锅 khi là Danh từ
✪ cái lẩu
一种类似火锅的用具,用金属制成,上面是锅,下面是盛炭火的座子
✪ nồi hầm thịt
菜名,把鸡、鸭、火腿、肘子、香菇等放在一品锅里做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一品锅
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一品锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一品锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
品›
锅›