Đọc nhanh: 一号木杆 (nhất hiệu mộc can). Ý nghĩa là: người lái xe (chơi gôn).
Ý nghĩa của 一号木杆 khi là Danh từ
✪ người lái xe (chơi gôn)
driver (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一号木杆
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 把 这些 东西 都 号 一号
- đánh số vào mấy thứ này.
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 这是 一家 老字号
- đấy là cửa hiệu lâu năm.
- 钉 上 一个 小木 橛 儿
- đóng một cái cọc gỗ.
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一号木杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一号木杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
号›
木›
杆›