Đọc nhanh: 枷锁 (gia toả). Ý nghĩa là: gông xiềng; gông cùm; xiềng xích; ách; cùm xích. Ví dụ : - 无形的枷锁。 gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.. - 挣脱枷锁。 thoát khỏi sự kiềm toả.
枷锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gông xiềng; gông cùm; xiềng xích; ách; cùm xích
枷和锁是古时两种刑具,比喻所受的压迫的束缚
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 挣脱 枷锁
- thoát khỏi sự kiềm toả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枷锁
- 出门时 务必 锁好 门
- Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.
- 挣脱 枷锁
- thoát khỏi sự kiềm toả.
- 披枷带锁
- mang gông đeo xiềng.
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 他 锁定 了 比赛 的 胜利
- Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.
- 公司 锁定 了 今年 的 销售 目标
- Công ty đã khóa cố định mục tiêu doanh số năm nay.
- 你 到 家 后 别忘了 锁车
- Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枷›
锁›