枷锁 jiāsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【gia toả】

Đọc nhanh: 枷锁 (gia toả). Ý nghĩa là: gông xiềng; gông cùm; xiềng xích; ách; cùm xích. Ví dụ : - 无形的枷锁。 gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.. - 挣脱枷锁。 thoát khỏi sự kiềm toả.

Ý Nghĩa của "枷锁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

枷锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gông xiềng; gông cùm; xiềng xích; ách; cùm xích

枷和锁是古时两种刑具,比喻所受的压迫的束缚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无形 wúxíng de 枷锁 jiāsuǒ

    - gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō 枷锁 jiāsuǒ

    - thoát khỏi sự kiềm toả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枷锁

  • volume volume

    - 出门时 chūménshí 务必 wùbì 锁好 suǒhǎo mén

    - Khi ra ngoài phải khóa cửa cẩn thận.

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō 枷锁 jiāsuǒ

    - thoát khỏi sự kiềm toả.

  • volume volume

    - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

  • volume volume

    - 无形 wúxíng de 枷锁 jiāsuǒ

    - gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • volume volume

    - 锁定 suǒdìng le 比赛 bǐsài de 胜利 shènglì

    - Anh ấy đã chắc chắn chiến thắng trận đấu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 锁定 suǒdìng le 今年 jīnnián de 销售 xiāoshòu 目标 mùbiāo

    - Công ty đã khóa cố định mục tiêu doanh số năm nay.

  • volume volume

    - dào jiā hòu 别忘了 biéwàngle 锁车 suǒchē

    - Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già , Giá
    • Nét bút:一丨ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKSR (木大尸口)
    • Bảng mã:U+67B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao