Đọc nhanh: 佳节 (giai tiết). Ý nghĩa là: ngày tốt; ngày lành; ngày vui.
佳节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày tốt; ngày lành; ngày vui
欢乐愉快的节日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳节
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 节日 里 人们 载歌载舞 , 欢庆 佳节
- Trong lễ hội, mọi người ca hát và nhảy múa để chào mừng lễ hội.
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 大家 共庆 佳节
- Mọi người cùng ăn mừng lễ hội.
- 我 是 佳节 犰狳
- Tôi là Holiday Armadillo!
- 值此 新春佳节 来临 之际
- Nhân dịp Tết đến xuân về.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
节›